ISBN
| 9781760421977 |
DDC
| 657.45099 |
Tác giả CN
| Gay, Grant E. |
Nhan đề
| Auditing and assurance services in Australia / Grant E Gay; Roger Simnett |
Lần xuất bản
| 7th edition |
Thông tin xuất bản
| North Ryde, N.S.W. : McGraw-Hill Education (Australia), 2018 |
Mô tả vật lý
| xix, 584 p. : ill ; 26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Auditing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Australia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Auditing -Textbook-Australias. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Simnett, Roger |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): 067780, 084094-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC7FE2AF-2199-4693-BB8A-FF3E8095B539 |
---|
005 | 202209191538 |
---|
008 | 191009s2018 xna eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781760421977|c2889000 |
---|
039 | |a20220919153814|bquyennt|c20220919153631|dquyennt|y20191009105955|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axna |
---|
082 | |a657.45099|bG2851|223 |
---|
100 | |aGay, Grant E. |
---|
245 | |aAuditing and assurance services in Australia / |cGrant E Gay; Roger Simnett |
---|
250 | |a7th edition |
---|
260 | |aNorth Ryde, N.S.W. : |bMcGraw-Hill Education (Australia), |c2018 |
---|
300 | |axix, 584 p. : |bill ; |c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aAuditing. |
---|
650 | |aAustralia. |
---|
650 | |aAuditing |vTextbook|zAustralias. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKiểm toán và DVĐ |
---|
700 | |aSimnett, Roger |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 067780, 084094-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17801_auditing and assurance services in australiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067780
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.45099 G2851
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
084094
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.45099 G2851
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
084095
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.45099 G2851
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|