|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 91CA9CC9-D961-4732-9F3E-28C713B63A9E |
---|
005 | 201906080956 |
---|
008 | 190531s2019 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292261041|c1539000 |
---|
039 | |a20190608095654|bquyennt|c20190531100225|dquyennt|y20190531100005|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a621.3192|bK1637|223 |
---|
100 | |aNilsson, James W. |
---|
245 | |aElectric circuits / |cJames W. Nilsson, Susan A. Riedel |
---|
250 | |aEleventh Edition |
---|
260 | |aHarlow, United Kingdom : |bPearson Education Limited, |c2019 |
---|
300 | |a815 p. : |bill, ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aElectronic |
---|
653 | |aElectrical |
---|
653 | |aElectronic circuits |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aRiedel, Susan A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 064597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064597
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.3192 K1637
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|