ISBN
| 9786046269175 |
DDC
| 387.509597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Kim |
Nhan đề
| Biển Việt Nam và các mối giao thương biển / GS.TS. Nguyễn Văn Kim |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. : Bảng ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu truyền thống hải thương thời lập quốc; vai trò, vị thế biển Việt Nam; đánh giá hoạt động kinh tế đối ngoại của Việt Nam trong thời hoàng kim của hệ thống thương mại châu Á |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Hàng hải |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076668-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076670-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 76ABBEF5-85C5-46DE-995B-057756BB7785 |
---|
005 | 202101251408 |
---|
008 | 210125s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046269175|c180000 |
---|
039 | |a20210125140811|bnghiepvu|y20210125140300|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a387.509597|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Kim |
---|
245 | |aBiển Việt Nam và các mối giao thương biển / |cGS.TS. Nguyễn Văn Kim |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a555 tr. : |bBảng ; |c22 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 519-538 |
---|
520 | |aGiới thiệu truyền thống hải thương thời lập quốc; vai trò, vị thế biển Việt Nam; đánh giá hoạt động kinh tế đối ngoại của Việt Nam trong thời hoàng kim của hệ thống thương mại châu Á |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aHàng hải |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076668-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076670-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27073_bienvietnamvacacmoigiaothuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
387.509597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
076669
|
Q7_Kho Mượn
|
387.509597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
076668
|
Q7_Kho Mượn
|
387.509597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
076672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
387.509597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
076671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
387.509597 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào