|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37089 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7FE82536-8AC5-4C2C-857E-FEACA0F9365A |
---|
005 | 202312221054 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070662 |
---|
039 | |a20231222105425|bquyennt|c20231222104923|dquyennt|y20220517093900|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Văn Tới |
---|
245 | |aCa dao người Việt ở Đông Nam Bộ / |cHuỳnh Văn Tới |
---|
260 | |aHà Nội : |bSân khấu, |c2016 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aĐông Nam Bộ |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 082819 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37089_cadaonguoivietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082819
|
Q12_Kho Lưu
|
398.8 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào