thông tin biểu ghi
  • Text Book
  • CallNumber: 891.709 Đ6311
    Label: Giáo trình văn học Nga /

ISBN 9786040148056
DDC 891.709
Tác giả CN Đỗ, Hải Phong
Nhan đề Giáo trình văn học Nga / Đỗ Hải Phong chủ biên, Hà Thị Hoà
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2018
Mô tả vật lý 251 tr. : ảnh ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày khái quát những đỉnh cao của văn học Nga thế kỉ XIX và XX. Phân tích đặc điểm văn học và một số tác phẩm của các đại văn hào Nga tiêu biểu như Pushkin, S. Esenin, Tolstoy, Dostoevsky, Chekhov, Gorky, Sholokhov
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu văn học
Thuật ngữ chủ đề Tác giả
Thuật ngữ chủ đề Tác phẩm
Từ khóa tự do Nga
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Hoà
Tác giả(bs) TT Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(5): 076868-71, 076874
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076863-7
000 00000nam#a2200000u##4500
00127057
0021
004693D2562-BBA6-4FB9-B4EE-FB41DC90F8E4
005202101250929
008210125s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786040148056|c67000
039|a20210125092941|bnghiepvu|y20210125092631|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a891.709|bĐ6311|223
100 |aĐỗ, Hải Phong|echủ biên
245 |aGiáo trình văn học Nga / |cĐỗ Hải Phong chủ biên, Hà Thị Hoà
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2018
300 |a251 tr. : |bảnh ; |c24 cm.
504 |aThư mục cuối mỗi chương
520 |aTrình bày khái quát những đỉnh cao của văn học Nga thế kỉ XIX và XX. Phân tích đặc điểm văn học và một số tác phẩm của các đại văn hào Nga tiêu biểu như Pushkin, S. Esenin, Tolstoy, Dostoevsky, Chekhov, Gorky, Sholokhov
541 |aMua
650 |aNghiên cứu văn học
650 |aTác giả
650 |aTác phẩm
653 |aNga
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
692 |aGiao thoa Đông – Tây và sự chuyển đổi hệ hình văn học trong VHVN thời kỳ hiện đại
700 |aHà, Thị Hoà
710 |aTrường Đại học Sư phạm Hà Nội. |bKhoa Ngữ văn
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076868-71, 076874
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076863-7
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/27057_giaotrinhvanhocngathumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Line Barcode Location Local Call Class Copy Status Units Reservations
1 076868 Q7_Kho Mượn 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 1
2 076869 Q7_Kho Mượn 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 2
3 076870 Q7_Kho Mượn 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 3
4 076871 Q7_Kho Mượn 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 4
5 076874 Q7_Kho Mượn 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 5
6 076863 Q12_Kho Mượn_01 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 6
7 076864 Q12_Kho Mượn_01 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 7
8 076865 Q12_Kho Mượn_01 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 8
9 076866 Q12_Kho Mượn_01 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 9
10 076867 Q12_Kho Mượn_01 891.709 Đ6311 Sách mượn về nhà 10