ISBN
| 9786049696534 |
DDC
| 895.13 |
Tác giả CN
| Trình, Vỹ |
Nhan đề
| Chiếc đũa phép thần kỳ / Trình Vỹ ; Ngọc Vy Tiên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2018 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Văn học Trung Quốc |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Hoa: 神奇的魔杖 |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc, Vy Tiên |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 089708-12 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 089232, 089496-504 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47324 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3D961A30-0F82-45CF-81B1-1CA67E426FFF |
---|
005 | 202312211403 |
---|
008 | 231204s2018 cc vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049696534|c53000 |
---|
039 | |a20231221140317|btainguyendientu|c20231204134142|dtainguyendientu|y20231204102155|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |acc |
---|
082 | |a895.13|bT8332|223 |
---|
100 | |aTrình, Vỹ |
---|
245 | |aChiếc đũa phép thần kỳ / |cTrình Vỹ ; Ngọc Vy Tiên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, |c2018 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Văn học Trung Quốc |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Hoa: 神奇的魔杖 |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aTruyện |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aNgọc, Vy Tiên|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 089708-12 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 089232, 089496-504 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/47324_chiecduaphepthankythumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
089232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
089496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
089497
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
089498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
089499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
089500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
089501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
089502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
089503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
089504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào