ISBN
| 9786047930029 |
DDC
| 382.7 |
Nhan đề
| Tổng hợp thuế suất thuế xuất khẩu - nhập khẩu = Export - Import tax 2021 : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyên Châu hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2022 |
Mô tả vật lý
| 1326 tr : bảng ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu tổng hợp, thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của các loại mặt hàng cụ thể bao gồm tất cả các sản phẩm, ngành nghề như: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng, thực phẩm chế biến; sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan... |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Biểu thuế |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên Châu |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 087968-72 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 082303-6, 082312 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24974E4F-E602-4277-AF3D-C2A3D31C8954 |
---|
005 | 202306060831 |
---|
008 | 230606s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047930029|c695000 |
---|
039 | |a20230606083105|bquyennt|c20220506113347|dquyennt|y20220406082155|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.7|bT665|223 |
---|
245 | |aTổng hợp thuế suất thuế xuất khẩu - nhập khẩu =|bExport - Import tax 2021 : Song ngữ Việt - Anh/|cNguyên Châu hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2022 |
---|
300 | |a1326 tr : |bbảng ; |c29 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục trong chính văn |
---|
520 | |aGiới thiệu biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu tổng hợp, thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của các loại mặt hàng cụ thể bao gồm tất cả các sản phẩm, ngành nghề như: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng, thực phẩm chế biến; sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aBiểu thuế |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aLuật kinh tế - NIIE |
---|
700 | |aNguyên Châu|ehệ thống |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 087968-72 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 082303-6, 082312 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36159_tonghopthuesuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
082306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087968
|
Q7_Kho Mượn
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087969
|
Q7_Kho Mượn
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087970
|
Q7_Kho Mượn
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087971
|
Q7_Kho Mượn
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087972
|
Q7_Kho Mượn
|
382.7 T665
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|