thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 651.3 V986
    Nhan đề: Nghiệp vụ thư ký văn phòng /

DDC 651.3
Tác giả CN Vũ, Thị Phụng
Nhan đề Nghiệp vụ thư ký văn phòng / Vũ Thị Phụng
Lần xuất bản In lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006
Mô tả vật lý 176 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư kí văn phòng; nhiệm vụ và kĩ năng của thư kí trong việc giúp thủ trưởng giải quyết và quản lí văn bản, cung cấp thông tin, sắp xếp hoạt động của cơ quan và người lãnh đạo...
Từ khóa tự do Thư kí
Từ khóa tự do Văn phòng
Từ khóa tự do Nghiệp vụ
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M003089
000 00000nam#a2200000ui#4500
00146086
0021
0043DF80096-65B0-4EA3-B802-C8F1920B0F9C
005202310091005
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20231009100515|bquyennt|y20231002102402|ztainguyendientu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082|a651.3|bV986|223
100 |aVũ, Thị Phụng
245 |aNghiệp vụ thư ký văn phòng / |cVũ Thị Phụng
250|aIn lần thứ 4
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2006
300 |a176 tr. ; |c21 cm.
504|aThư mục: tr. 175-176
520 |aNhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư kí văn phòng; nhiệm vụ và kĩ năng của thư kí trong việc giúp thủ trưởng giải quyết và quản lí văn bản, cung cấp thông tin, sắp xếp hoạt động của cơ quan và người lãnh đạo...
653 |aThư kí
653 |aVăn phòng
653 |aNghiệp vụ
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aĐông phương học
852|a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M003089
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 M003089 Q12_Kho Mượn_1A 651.3 V986 Sách mượn về nhà 1