|
000
| 00957nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5940 |
---|
008 | 100402s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812381864 |
---|
039 | |a20180825030426|blongtd|y20100402145400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.72|bZ64|221 |
---|
100 | 1|aZichichi, Antonino |
---|
245 | 10|aNew fields and strings in subnuclear physics :|bproceedings of the International School of Subnuclear Physics /|cAntonino Zichichi |
---|
260 | |aRiver Edge, NJ:|b World Scientific,|c2002 |
---|
300 | |a387 p. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân |
---|
653 | 4|aGauge fields (Physics)|vCongresses |
---|
653 | 4|aParticles (Nuclear physics)|vCongresses |
---|
653 | 4|aString models|vCongresses |
---|
653 | 4|aVật lý nguyên tử|xHội nghị chuyên đề |
---|
653 | 4|aVật lý|xPhóng xạ ly tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000841 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000045 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000045
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.72 Z64
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000841
|
Q4_Kho Mượn
|
539.72 Z64
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào