|
000
| 00816nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9030 |
---|
005 | 202210310830 |
---|
008 | 110409s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0495130311 |
---|
039 | |a20221031083346|btainguyendientu|c20221009151435|dtainguyendientu|y20110409100700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a158.7|bA112|221 |
---|
100 | 1|aAamodt, Michael G. |
---|
245 | 10|aIndustrial/organizational psychology :|bAn applied approach /|cMichael G. Aamodt |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bThomson-Belmont Wadsworth,|c2010 |
---|
300 | |axvi, 632 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
653 | 4|aApplied industrial|xOrganizational psychology |
---|
653 | 4|aPsychology|xIndustrial |
---|
653 | 4|aTâm lý công nghệ |
---|
653 | 4|aỨng dụng công nghiệp|xTổ chức tâm lý học |
---|
654 | |aReseach Methods |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aQuan hệ lao động |
---|
692 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(2): N001923-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTAM LY|j(1): N001344 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/5443_indistrialthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001344
|
Q12_Kho Mượn_02
|
158.7 A112
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001924
|
Q4_Kho Mượn
|
158.7 A112
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001923
|
Q4_Kho Mượn
|
158.7 A112
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|