|
000
| 00892nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8964 |
---|
008 | 110331s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1584505184 |
---|
039 | |a20180825030847|blongtd|y20110331163800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.446|bD2134|221 |
---|
100 | 1|aDarby, Jason |
---|
245 | 10|aPower user’s guide to Windows development /|cJason Darby |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bCharles River Media,|c2007 |
---|
300 | |axxiv, 455 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e3 CD (4 3/4 in.) |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
653 | 4|aComputer software|xDevelopment |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình|xHướng dẫn |
---|
653 | 4|aPhần mềm máy tính|xPhát triển |
---|
653 | 4|aWindows (Computer programs) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(4): N001479, N001481, N001614-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001479
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.446 D2134
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001481
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.446 D2134
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001614
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.446 D2134
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001615
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.446 D2134
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|