|
000
| 00759nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11349 |
---|
005 | 202001031509 |
---|
008 | 120509s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1555425216 |
---|
039 | |a20200103150933|bquyennt|c20180825031745|dlongtd|y20120509143700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bC661|221 |
---|
100 | 1|aCocheu, Ted |
---|
245 | 10|aMaking quality happen :|bHow training can turn strategy into real improvement /|cTed Cocheu |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aNew York :|bJossey-Bass,|c1993 |
---|
300 | |axxii, 198 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân lực |
---|
653 | 4|aĐào tạo nhân viên |
---|
653 | 4|aEmployees training |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002692 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002692
|
Q7_Kho Mượn
|
658.3 C661
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào