ISBN
| 0838440908 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Llanas, Angela |
Nhan đề
| Atlas : Workbook 2 / learning-centered communication. Angela Llanas, Libby Williams |
Thông tin xuất bản
| USA :Heinle & Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| 70 p. :col. ill. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Ngữ học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Libby |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N001867 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): N001366 |
|
000
| 00692nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9332 |
---|
008 | 110531s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440908 |
---|
039 | |a20180825031001|blongtd|y20110531100400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428|bL7912|221 |
---|
100 | 1|aLlanas, Angela |
---|
245 | 10|aAtlas :|blearning-centered communication.|nWorkbook 2 /|cAngela Llanas, Libby Williams |
---|
260 | |aUSA :|bHeinle & Heinle,|c1995 |
---|
300 | |a70 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aAtlas |
---|
653 | 4|aNgữ học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aWilliams, Libby |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001867 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N001366 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001366
|
Q12_Kho Lưu
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001867
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào