|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 368D3101-A277-4D54-8CC3-0680765ABA47 |
---|
005 | 202310021254 |
---|
008 | 231002s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231002125441|bbacntp|c20231002125327|dbacntp|y20231002082852|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.42|bC1119|223 |
---|
100 | |aCa. Lê Thuần |
---|
245 | |aBài giảng Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : |bCao học Nhạc viện Tp. Hồ Chí Minh / |cCa Lê Thuần |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNhạc viện Tp.Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a90 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aKhoa Âm nhạc |
---|
691 | |aThanh nhạc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M002038 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
M002038
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
001.42 C1119
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|