|
000
| 00915nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6544 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11299 |
---|
005 | 202001031457 |
---|
008 | 120507s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0099272237 |
---|
039 | |a20200103145739|bquyennt|c20180825031726|dlongtd|y20120507110800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.05|bH517|221 |
---|
100 | 1|aHenning, Kay |
---|
245 | 10|aThe digital enterprise :|bHow digitisation is redefining business /|cKay Henning |
---|
260 | |aLondon :|bRandom House/Business Books,|c1998 |
---|
300 | |a200 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aInformation technology|xManagement |
---|
653 | 4|aElectronic commerce|xManagement |
---|
653 | 4|aManagement information systems |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin|xQuản lý |
---|
653 | 4|aThương mại điện tử|xQuản lý |
---|
653 | 4|aHệ thống quản lý thông tin |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028844 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028844
|
Q7_Kho Mượn
|
658.05 H517
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào