|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17440 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9DAF7372-33F8-432D-AFC4-1512D6C0A0EC |
---|
005 | 202210051325 |
---|
008 | 190909s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260092523|c1240000 |
---|
039 | |a20221005132509|bthampt|c20190909164019|dquyennt|y20190909163945|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a519.5|bD6318|223 |
---|
100 | |aDoane, David P. |
---|
245 | |aApplied statistics in business and economics / |cDavid P Doane; Lori Welte Seward |
---|
250 | |aSixth edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education,|c2019 |
---|
300 | |axxiii, 840 p. : |bIllustrations ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aManagement|xStatistical methods |
---|
650 | |aCommercial statistics |
---|
650 | |aEconomics|xStatistical methods |
---|
650 | |aEconometrics |
---|
653 | |aStatistics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aThống kê ứng dụng trong tài chính |
---|
700 | |aSeward, Lori Welte |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067120 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067120
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.5 D6318
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|