|
000
| 00908nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9499 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14879 |
---|
005 | 202205040838 |
---|
008 | 160525s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504083859|btainguyendientu|c20200106081944|dnhungtth|y20160525105700|zquyenlnk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | |a658.5|bM2948|223 |
---|
245 | 00|aManufacturing planning and control for supply chain management /|cF.Robert Jacobs...[ et al.] |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2011 |
---|
300 | |axvi, 480 p :|bill ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aProduction planning |
---|
653 | 4|aProduction control |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
700 | 1|aBerry, William L. |
---|
700 | 1|aJacobs, F. Robert |
---|
700 | 1|aVollmann, Thomas E. |
---|
700 | 1|aWhybark, D. Clay |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N004205 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004205
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 M2948
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|