thông tin biểu ghi

ISBN 9781285425436
DDC 381.142
Tác giả CN Schneider, Gary P.,
Nhan đề Electronic commerce / Gary P. Schneider.
Lần xuất bản 11th ed.
Thông tin xuất bản Australia : Cengage Learning, 2015
Mô tả vật lý xxii, 602 pages : illustrations ; 23 cm.
Phụ chú Revised edition of the author s Electronic commerce, c2013.
Từ khóa tự do Internet marketing
Từ khóa tự do Electronic commerce
Từ khóa tự do Business enterprises-Computer networks.
Từ khóa tự do Electronic data interchange.
Từ khóa tự do Electronic commerce-Management
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn(5): N004588-92
000 01086nam a2200361 p 4500
0019937
0022
00415349
005202308091324
008170315s2015 vm| eng
0091 0
020|a9781285425436
039|a20230809132444|bquyennt|c20230704154631|dquyennt|y20170315144800|zthuyct
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
08214|a381.142|bS3583|223
1001|aSchneider, Gary P.,|d1952-
24510|aElectronic commerce /|cGary P. Schneider.
250|a11th ed.
260|aAustralia : |bCengage Learning, |c2015
300|axxii, 602 pages : |billustrations ; |c23 cm.
500|aRevised edition of the author s Electronic commerce, c2013.
504|aIncludes bibliographical references and index.
541|aMua
6534|aInternet marketing
6534|aElectronic commerce
6534|aBusiness enterprises|xComputer networks.
6534|aElectronic data interchange.
6534|aElectronic commerce|xManagement
690|aKhoa Du lịch và Việt Nam học
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aLogistics
691|aQuản trị kinh doanh
691|aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
691|aQuản trị khách sạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): N004588-92
890|a5|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N004588 Q12_Kho Mượn_01 381.142 S3583 Sách mượn về nhà 1
2 N004589 Q12_Kho Mượn_01 381.142 S3583 Sách mượn về nhà 2
3 N004590 Q12_Kho Mượn_01 381.142 S3583 Sách mượn về nhà 3
4 N004591 Q12_Kho Mượn_01 381.142 S3583 Sách mượn về nhà 4
5 N004592 Q12_Kho Mượn_01 381.142 S3583 Sách mượn về nhà 5