ISBN
| 0324375050 |
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Knapp, Michael C. |
Nhan đề
| Auditing cases / Michael C. Knapp |
Lần xuất bản
| 6th ed |
Thông tin xuất bản
| Canada :Thomson/South-Western,2007 |
Mô tả vật lý
| xxi, 448 p. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Cases |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KE TOAN(2): N001441, N001668 |
|
000
| 00712nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9000 |
---|
005 | 202204201029 |
---|
008 | 110408s2007 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324375050 |
---|
039 | |a20220420102932|bbacntp|c20180825030902|dlongtd|y20110408083100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a657.45|bK672|221 |
---|
100 | 1|aKnapp, Michael C. |
---|
245 | 10|aAuditing cases /|cMichael C. Knapp |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aCanada :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxi, 448 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKiểm toán |
---|
653 | 4|aCases |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKE TOAN|j(2): N001441, N001668 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001441
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.45 K672
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001668
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.45 K672
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào