ISBN
| 027364646X |
DDC
| 331.094 1 |
Tác giả CN
| Salamon, Michael |
Nhan đề
| Industrial relations : theory and practice / Michael Salamon |
Lần xuất bản
| 4th ed |
Thông tin xuất bản
| London ;New York :Prentice Hall,2000 |
Mô tả vật lý
| xii, 601 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Industrial relations |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lao động |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N002671 |
|
000
| 00643nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11338 |
---|
008 | 120509s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a027364646X |
---|
039 | |a20180825031740|blongtd|y20120509104500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a331.094 1|bS1599|221 |
---|
100 | 1|aSalamon, Michael |
---|
245 | 10|aIndustrial relations :|b theory and practice /|cMichael Salamon |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bPrentice Hall,|c2000 |
---|
300 | |axii, 601 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aIndustrial relations |
---|
653 | 4|aKinh tế lao động |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002671 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002671
|
Q7_Kho Mượn
|
331.094 1 S1599
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào