|
000
| 00693nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6590 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11348 |
---|
005 | 202001031509 |
---|
008 | 120509s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1861523157 |
---|
039 | |a20200103150901|bquyennt|c20180825031744|dlongtd|y20120509142800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bN424|221 |
---|
100 | 1|aNelson, Carl A |
---|
245 | 10|aInternational business :|bA manager s guide to strategy in the age of Globalism /|cCarl A Nelson |
---|
260 | |aLondon ;|aBonn :|bThomson Business Press,|c1999 |
---|
300 | |a317 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aInternational business |
---|
653 | 4|aKinh tế|xToàn cầu hóa |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002682 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002682
|
Kho Sách mất
|
658.4 N424
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào