|
000
| 00869nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 14061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 59C56651-803A-40E1-9F4C-5B05A22E34BD |
---|
005 | 201905221431 |
---|
008 | 190504s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292108711|c522000 |
---|
039 | |a20190522143158|bthienvan|c20190504101914|dquyennt|y20190504101850|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
044 | |ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382|bB3682|223 |
---|
100 | 1|aBeard, Cory |
---|
245 | 10|aWireless communication networks and systems /|cCory Beard, William Stallings; global edition contributions by Mohit Tahiliani. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson Education Ltd,|c2016 |
---|
300 | |a605 p. :|billustrations (black and white) ;|c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aWireless communication systems |
---|
653 | 4|aWireless LANs |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aStallings, William |
---|
700 | 1|aTahiliani, Mohit P. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 064130-1 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064130
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.382 B3682
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064131
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.382 B3682
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|