ISBN
| |
DDC
| 332.15 |
Nhan đề
| Cẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : ISBP 745 2013 / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phản ánh tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng để kiểm tra các chứng từ như hối phiếu, hoá đơn, chứng từ vận tải, chứng từ bảo hiểm, giấy chứng nhận xuất xứ và các chứng từ khác liên quan đến thư tín dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng từ thương mại-Cẩm nang, hướng dẫn... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư tín dụng-Cẩm nang, hướng dẫn... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng chứng từ-Cẩm nang, hướng dẫn... |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Trình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065297-301 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 96A608EE-D7E2-47FA-AB89-CF58F335BC81 |
---|
005 | 201907310940 |
---|
008 | 190718s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 |
---|
039 | |a20190731094007|bthienvan|c20190718132613|dquyennt|y20190718114355|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.15|bC1721N|223 |
---|
245 | |aCẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : |bISBP 745 2013 / |cĐinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhản ánh tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng để kiểm tra các chứng từ như hối phiếu, hoá đơn, chứng từ vận tải, chứng từ bảo hiểm, giấy chứng nhận xuất xứ và các chứng từ khác liên quan đến thư tín dụng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aChứng từ thương mại|xCẩm nang, hướng dẫn... |
---|
650 | |aThư tín dụng|xCẩm nang, hướng dẫn... |
---|
650 | |aTín dụng chứng từ|xCẩm nang, hướng dẫn... |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aĐặng, Thị Nhàn|cPGS.TS.|ebiên dịch |
---|
700 | |aĐinh, Xuân Trình|cGS.|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065297-301 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/16049_camnang280thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|