|
000
| 00799nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10685 |
---|
008 | 111209s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582746256 |
---|
039 | |a20180825031346|blongtd|y20111209134200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a418.076|bH4421|221 |
---|
100 | 1|aHeaton, J. B.|q(John Brian) |
---|
245 | 10|aClassroom testing /|cJ.B. Heaton |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bLongman,|c1990|g (1991 printing) |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
653 | 0|aAnh ngữ |
---|
653 | 0|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 0|aEnglish language|xAbility testing |
---|
653 | 0|aAnh ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N002223-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N002225-7 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002223
|
Q7_Kho Mượn
|
418.076 H4421
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002224
|
Q7_Kho Mượn
|
418.076 H4421
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002225
|
Q7_Kho Mượn
|
418.076 H4421
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002226
|
Q7_Kho Mượn
|
418.076 H4421
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002227
|
Q7_Kho Mượn
|
418.076 H4421
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào