thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.2102465 G892
    Nhan đề: English for presentations /

ISBN 9780194579360
DDC 428.2102465
Tác giả CN Grussendorf, Marion.
Nhan đề English for presentations / Marion Grussendorf.
Thông tin xuất bản New York :Oxford University Press,2007.
Mô tả vật lý 80 p. ;26 cm. +1 CD_ROM (4 3/4 in.)
Tùng thư Express series
Tùng thư Oxford Business English
Từ khóa tự do English
Từ khóa tự do English language-Study and teaching.
Từ khóa tự do English language-Business English-Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do English language-Business English-Problems, exercises, etc.
Từ khóa tự do Business presentations.
Từ khóa tự do Language
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): N004819, N004876
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(4): 067800-1, 067987-8
000 00963nam a2200325 p 4500
00111033
0022
00416633
005201910221511
008170926s2006 us| eng
0091 0
020|a9780194579360|c1450000
039|a20230811092252|bquyennt|c20180825040104|dlongtd|y20170926105800|zthuyct
040|aNTT
0411|aeng
044|aus|ba-vt
08204|a428.2102465|bG892|223
1001|aGrussendorf, Marion.
24510|aEnglish for presentations /|cMarion Grussendorf.
260|aNew York :|bOxford University Press,|c2007.
300|a80 p. ;|c26 cm. +|e1 CD_ROM (4 3/4 in.)
4900|aExpress series
4900|aOxford Business English
541|aMua
6534|aEnglish
6534|aEnglish language|xStudy and teaching.
6534|aEnglish language|xBusiness English|vTextbooks for foreign speakers.
6534|aEnglish language|xBusiness English|xProblems, exercises, etc.
6534|aBusiness presentations.
6534|aLanguage
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng anh
691|aNgôn ngữ Anh
692|aNetworking in English
692|aNghệ thuật nói trước công chúng (Public speaking)
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): N004819, N004876
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 067800-1, 067987-8
890|a6|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N004819 Q12_Kho Mượn_01 428 G892 Sách mượn tại chỗ 1
2 N004876 Q12_Kho Mượn_01 428.2102465 G892 Sách mượn tại chỗ 1
3 067800 Q12_Kho Mượn_02 428 G892 Sách mượn về nhà 2
4 067801 Q12_Kho Mượn_02 428 G892 Sách mượn về nhà 3
5 067987 Q12_Kho Mượn_02 428 G892 Sách mượn về nhà 4
6 067988 Q12_Kho Mượn_02 428 G892 Sách mượn về nhà 5