thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 615.19 K991th
    Nhan đề: Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc.

ISBN 9786046620716
DDC 615.19
Nhan đề Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 2 : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ20 Z04 / Võ Xuân Minh... [và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2016
Mô tả vật lý 251 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày đại cương về bào chế và sinh dược học; dung dịch thuốc; thuốc tiêm - thuốc nhỏ mắt; các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; nhũ tương và hỗn dịch thuốc.
Từ khóa tự do Thuốc
Từ khóa tự do Sinh dược học
Từ khóa tự do Dược phẩm-bào chế
Khoa Khoa Y
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Long
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Minh Huệ
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Bùng,
Tác giả(bs) CN Võ, Xuân Minh,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Thảo
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(24): 063908-21, V042092-101
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(5): 063923-7
Địa chỉ 400Khoa Dược(1): 063922
000 01186nam a2200397 # 4500
00111070
0021
00416671
005202308310955
008190508s2016 vm vie
0091 0
020|a9786046620716|c68000
039|a20230831095539|bquyennt|c20220415140414|dbacntp|y20171012110400|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a615.19|bK991th|223
24500|aKỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. |nTập 2 : |bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ20 Z04 / |cVõ Xuân Minh... [và những người khác]
250|aTái bản lần thứ hai
260|aHà Nội : |bY học, |c2016
300|a251 tr. ; |c27 cm.
504|aThư mục: tr. 251
520|aTrình bày đại cương về bào chế và sinh dược học; dung dịch thuốc; thuốc tiêm - thuốc nhỏ mắt; các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; nhũ tương và hỗn dịch thuốc.
541|aMua
6534|aThuốc
6534|aSinh dược học
6534|aDược phẩm|xbào chế
690|aKhoa Y
690|aKhoa Dược
691|aDược học
692|aBào chế và công nghệ dược phẩm 2
700|aNguyễn, Văn Long|cPGS.TS.|echủ biên
700|aPhạm, Thị Minh Huệ|cPGS.TS.
7001|aPhạm, Ngọc Bùng,|cPGS.TS.
7001|aVõ, Xuân Minh,|cPGS.TS.|echủ biên
7001|aVũ, Văn Thảo|cTS.
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(24): 063908-21, V042092-101
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063923-7
852|a400|bKhoa Dược|j(1): 063922
890|a30|b23|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V042092 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 1
2 V042093 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 2
3 V042094 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 3
4 V042095 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 4
5 V042096 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 5
6 V042097 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 6
7 V042098 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 7
8 V042099 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 8
9 V042100 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 9
10 V042101 Q4_Kho Mượn 615.19 K991th Sách mượn về nhà 10