|
000
| 00853nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11078 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16679 |
---|
005 | 202001060944 |
---|
008 | 171013s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118732885 |
---|
039 | |a20210512093628|btainguyendientu|c20200106094422|dquyennt|y20171013135300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4092|bF9195|223 |
---|
100 | 1|aFritz, Mark,|d1957- |
---|
245 | 10|aInvisible influence :|bthe power to persuade anyone, anytime, anywhere /|cKevin Hogan. |
---|
246 | 31|aLead and influence |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bWiley,|c[2014] |
---|
300 | |axx, 187 pages ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ châu Á |
---|
653 | 4|aOrganizational effectiveness |
---|
653 | 4|aLeadership |
---|
653 | 4|aTeams in the workplace |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N004340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004340
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4092 F9195
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|