|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25555 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 8C3073F5-ED8E-4960-A93C-B139DE100CE4 |
---|
005 | 202011131415 |
---|
008 | 201111s1975 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0024287504 |
---|
039 | |a20201113141533|bnghiepvu|c20201111102843|dsvthuctap|y20201111102254|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a301|bW8146|223 |
---|
100 | |aWishart, Barry J |
---|
245 | |aModern sociological issues / |cBarry J Wishart; Louis C Reichman |
---|
250 | |a1th ed. |
---|
260 | |aNew York : |b Macmillan, |c1975 |
---|
300 | |a437 p. : |bIllustrations ; |c23 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aSociology |
---|
653 | |aSocial psychology |
---|
653 | |aUnited States -- Social conditions. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aReichman, Louis C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073916 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25555thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073916
|
Q12_Kho Mượn_02
|
301 W8146
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào