|
000
| 00662nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11324 |
---|
005 | 202001031503 |
---|
008 | 120508s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1890003018 |
---|
039 | |a20200103150321|bquyennt|c20180825031734|dlongtd|y20120508145600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650.1|bL7566|221 |
---|
100 | 1|aLinkemer, Bobbi |
---|
245 | 10|aGet organized /|cBobbi Linkemer, René Richards |
---|
260 | |aNew York ;|aAtlanta :|bAnacom New Media,|c1998 |
---|
300 | |avii, 200 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý thời gian |
---|
653 | 4|aTime management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aRichards, René |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002677
|
Q7_Kho Mượn
|
650.1 L7566
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|