ISBN
| 9781625275431 |
DDC
| 650.1 |
Nhan đề
| Getting work done : prioritize your work, be more efficient, take control of your time. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts :Harvard Business Review Press,2014 |
Mô tả vật lý
| viii, 108 pages ;18 cm. |
Từ khóa tự do
| Performance |
Từ khóa tự do
| Orderliness |
Từ khóa tự do
| Time management |
Từ khóa tự do
| Labor productivity |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(1): N005582 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): 060682-4, 067811, 070411 |
|
000
| 00892nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 11250 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16855 |
---|
005 | 202001060912 |
---|
008 | 191009s2014 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781625275431 |
---|
039 | |a20210512093634|btainguyendientu|c20200106091251|dnhungtth|y20171124090000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a650.1|bG3943w|223 |
---|
245 | 00|aGetting work done :|bprioritize your work, be more efficient, take control of your time. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2014 |
---|
300 | |aviii, 108 pages ;|c18 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 91-101) and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aPerformance |
---|
653 | 4|aOrderliness |
---|
653 | 4|aTime management |
---|
653 | 4|aLabor productivity |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): N005582 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): 060682-4, 067811, 070411 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005582
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 G3943w
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060682
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 G3943w
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060683
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 G3943w
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060684
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 G3943w
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067811
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 G3943w
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070411
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 G3943w
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|