|
000
| 01248nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 17176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23DE11E0-1113-4FAB-B246-9B2B5F962725 |
---|
005 | 202103251207 |
---|
008 | 190905s2016 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292017433 |c871000 |
---|
039 | |a20210325120738|bnghiepvu|c20200104083755|dkynh|y20190905085252|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4013|bM358|223 |
---|
100 | 1 |aMarr, Bernard,|eauthor. |
---|
245 | 10|aKey business analytics : |bthe 60+ business analysis tools every manager needs to know / |cBernard Marr. |
---|
250 | |aFirst edition. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2016 |
---|
300 | |axv, 259 pages ;|c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aBusiness planning. |
---|
650 | 0|aPerformance. |
---|
650 | 0|aManagement|xStatistical methods. |
---|
650 | 0|aBenchmarking (Management) |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066387
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4013 M358
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|