DDC
| 338.6041 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Nguyễn Minh Kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| 897 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề căn bản về tài chính doanh nghiệp, cách định giá và quyết định đầu tư, quyết định vốn, chính sách cổ tức và những quyết định khác của tài chính doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Business enterprises-Finance |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp-Lý thuyết và thực hành |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp-Tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTCNH(1): V048429 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(1): V048430 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): V048426-8 |
|
000
| 01228nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17616 |
---|
005 | 202308061542 |
---|
008 | 180427s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230806154259|bquyennt|c20220420111308|dbacntp|y20180427142800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.6041|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aTài chính doanh nghiệp căn bản : |bLý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |a897 tr. ;|c24 cm |
---|
504 | |aMục lục từ tr. 885 - 897 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề căn bản về tài chính doanh nghiệp, cách định giá và quyết định đầu tư, quyết định vốn, chính sách cổ tức và những quyết định khác của tài chính doanh nghiệp. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp|vLý thuyết và thực hành |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xTài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(1): V048429 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(1): V048430 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048426-8 |
---|
890 | |a5|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048426
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048427
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048428
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048429
|
Q12_Kho Lưu
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|