DDC
| 382 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu năm 2007 : Sửa đổi, bổ sung theo quyết định số 78/2006/QĐ-BTC ngày 29/12/2006 của bộ trưởng Bộ tài chính / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 1056 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thương mại |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(2): V008372, V008383 |
|
000
| 00705nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2968 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024629|blongtd|y20071018102500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bD182|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|aDanh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu năm 2007 :|bSửa đổi, bổ sung theo quyết định số 78/2006/QĐ-BTC ngày 29/12/2006 của bộ trưởng Bộ tài chính /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a1056 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aNgoại thương |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương mại |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(2): V008372, V008383 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D182
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008383
|
Q12_Kho Lưu
|
382 D182
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào