|
000
| 00868nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 9903 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15315 |
---|
005 | 202308231628 |
---|
008 | 230823s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230823162823|bquyennt|c20221102140105|dquyennt|y20170307143000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.3|bL4771|223 |
---|
100 | 1|aLee, Soo-Yong |
---|
245 | 10|aABC TOEIC : |bListening comperhension / |cLee Soo-Yong. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2012 |
---|
300 | |a298 pages. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aTest of English for International Communication |
---|
653 | 4|aKiểm tra nghe hiểu. |
---|
653 | 4|aListening comprehension tests |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aY khoa |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V035954, V035959 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035959
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 L4771
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035954
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 L4771
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào