ISBN
| 9781292102993 |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Alexander, David, |
Nhan đề
| Financial accounting : an international introduction / David Alexander and Christopher Nobes ; with an appendix on Double-entry Bookkeeping by Anne Ullathorne. |
Lần xuất bản
| Sixth edition. |
Thông tin xuất bản
| Harlow :Pearson,[2016] |
Mô tả vật lý
| xviii, 477 pages :illustrations ;23 cm |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Financial statements. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nobes, Christopher, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TCNH(1): N004907 |
|
000
| 00898nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17881 |
---|
008 | 180608s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292102993 |
---|
039 | |a20180825041458|blongtd|y20180608140100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a657|bA374|223 |
---|
100 | 1|aAlexander, David,|d1947 June 16-|eauthor. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting :|ban international introduction /|cDavid Alexander and Christopher Nobes ; with an appendix on Double-entry Bookkeeping by Anne Ullathorne. |
---|
250 | |aSixth edition. |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson,|c[2016] |
---|
300 | |axviii, 477 pages :|billustrations ;|c23 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aFinancial statements. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNobes, Christopher,|eauthor. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): N004907 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004907
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 A374
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|