DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Quý |
Nhan đề
| 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ họa máy vi tính / Dương Minh Quý, Nguyễn Minh và nhóm tin học thực dụng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 473 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần, được thiết kế và bố cục theo từng vấn đề cụ thể từ cơ bản đến chuyên nghiệp như : tùy biến photoshop cho các dự án mà bạn thực hiện, chỉnh sử các bức ảnh chân dung, trình bày hình ảnh một cách chuyên nghiệp, tạo các thiết kế và viết lời truyện tranh trong corel draw, và áp dụng các hiệu ứng với illustrator. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Đồ họa |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(1): V017101 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V017100, V019584 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(7): V017096-9, V019581-3 |
|
000
| 01070nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3737 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4661 |
---|
005 | 200909121445 |
---|
008 | 090912s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025610|blongtd|y20090912150000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a006.6|bD928Q|222 |
---|
100 | 1|aDương, Minh Quý |
---|
245 | 10|a160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ họa máy vi tính /|cDương Minh Quý, Nguyễn Minh và nhóm tin học thực dụng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a473 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần, được thiết kế và bố cục theo từng vấn đề cụ thể từ cơ bản đến chuyên nghiệp như : tùy biến photoshop cho các dự án mà bạn thực hiện, chỉnh sử các bức ảnh chân dung, trình bày hình ảnh một cách chuyên nghiệp, tạo các thiết kế và viết lời truyện tranh trong corel draw, và áp dụng các hiệu ứng với illustrator. |
---|
653 | 4|aTin học|xĐồ họa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(1): V017101 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V017100, V019584 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V017096-9, V019581-3 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019581
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019582
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019584
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 D928Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|