ISBN
| 9786048008413 |
DDC
| 346.59704 |
Nhan đề
| 50 câu hỏi - đáp về Luật Biển quốc tế và Luật Biển Việt Nam / Hoàng Ngọc Hà chủ biên, Đặng Công Minh...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 101 tr. : minh hoạ ;19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những câu hỏi đáp, cung cấp những kiến thức cơ bản, thiết thực về Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 nói chung và Luật Biển Việt Nam nói riêng |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật biển |
Từ khóa tự do
| Luật biển quốc tế |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Công Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Trục |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoà Bình |
Tác giả(bs) TT
| Ban Tuyên giáo Trung ương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 064613-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15042 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 450CE274-E82A-4DA5-A8F1-AF44C3C36A82 |
---|
005 | 201905221453 |
---|
008 | 190521s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048008413|c50000 |
---|
039 | |a20190522145309|bthienvan|c20190521141849|dquyennt|y20190520103613|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704|bN1741|223 |
---|
245 | |a50 câu hỏi - đáp về Luật Biển quốc tế và Luật Biển Việt Nam / |cHoàng Ngọc Hà chủ biên, Đặng Công Minh...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a101 tr. : |bminh hoạ ;|c19 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 101 |
---|
520 | |aGồm những câu hỏi đáp, cung cấp những kiến thức cơ bản, thiết thực về Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 nói chung và Luật Biển Việt Nam nói riêng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật biển quốc tế |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aGiáo dục quốc phòng - An ninh
Defense and security education |
---|
700 | |aĐặng, Công Minh|ebiên soạn |
---|
700 | |aHoàng, Ngọc Hà|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tạo|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Công Trục|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐỗ, Hoà Bình|ebiên soạn |
---|
710 | |aBan Tuyên giáo Trung ương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 064613-4 |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 N1741
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|