thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 641.5 L3661H
    Nhan đề: Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn : Dùng trong các trường THCN =

DDC 641.5
Tác giả CN Lý, Lan Hương.
Nhan đề Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn : Dùng trong các trường THCN = English for chefs / Lý Lan Hương.
Nhan đề khác English for Chefs.
Thông tin xuất bản Hà Nôi. :Nxb. Hà Nội, 2006
Mô tả vật lý 254 tr. : ; 24cm.
Tóm tắt Giới thiệu 15 bài học tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn, trong mỗi bài có các phần hội thoại, ngữ pháp, từ vựng, nghe-nói-đọc-viết nhằm giúp phát triển 4 kỹ năng ngoại ngữ
Từ khóa tự do Thực phẩm-Chế biến
Từ khóa tự do Nấu ăn-Chế biến
Từ khóa tự do Anh ngữ-Chuyên ngành
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) CN Ngô, Thị Thái.
Tác giả(bs) CN Ngô, Thị Thanh.
Địa chỉ 100Kho Sách mất Q.4TKHAO_GTRI(4): VM002964-7
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(4): V016596-9
000 01036nam a2200325 p 4500
0013474
0021
0044299
008090527s2006 vm| vie
0091 0
039|a20180825025420|blongtd|y20090527111400|zsvtt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a641.5|bL3661H|221
1001|aLý, Lan Hương.
24510|a Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn : Dùng trong các trường THCN =|bEnglish for chefs /|cLý Lan Hương.
24601|aEnglish for Chefs.
260|aHà Nôi. :|bNxb. Hà Nội, 2006
300|a254 tr. : ; |c24cm.
520|aGiới thiệu 15 bài học tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn, trong mỗi bài có các phần hội thoại, ngữ pháp, từ vựng, nghe-nói-đọc-viết nhằm giúp phát triển 4 kỹ năng ngoại ngữ
65317|aThực phẩm|xChế biến
65317|aNấu ăn|xChế biến
65327|aAnh ngữ|xChuyên ngành
690|aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691|aCông nghệ Thực phẩm
7001|aNgô, Thị Thái.
7001|aNgô, Thị Thanh.
852|a100|bKho Sách mất Q.4|cTKHAO_GTRI|j(4): VM002964-7
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(4): V016596-9
890|a8|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V016596 Q12_Kho Lưu 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 1
2 V016597 Q12_Kho Lưu 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 2
3 V016598 Q12_Kho Lưu 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 3
4 V016599 Q12_Kho Lưu 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 4
5 VM002964 Kho Sách mất 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 5
6 VM002965 Kho Sách mất 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 6
7 VM002966 Kho Sách mất 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 7
8 VM002967 Kho Sách mất 641.5 L3661H Sách mượn về nhà 8