|
000
| 00839nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5364 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8938 |
---|
008 | 110323s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a083844721X |
---|
039 | |a20180825030838|blongtd|y20110323104400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.2|bF811|221 |
---|
100 | 1|aFragiadakis, Helen Kalkstein |
---|
245 | 10|aAll clear! advanced :|bidioms and pronunciation in context /|cHelen Kalkstein Fragiadakis |
---|
260 | |aBoston, MA :|bThomson/Heinle,|c2002 |
---|
300 | |axxii, 245 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish language|xIdioms |
---|
653 | 4|aEnglish language|xPronunciation |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xPhát âm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xThành ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N001207, N001545 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001206, N001208, N001544 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001206
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001207
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001208
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001545
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001544
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|