|
000
| 00633nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9077 |
---|
008 | 110419s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0826455107 |
---|
039 | |a20180825030927|blongtd|y20110419092700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a657.42|bL935|221 |
---|
100 | 1|aLucey, Terry |
---|
245 | 10|aCosting /|cTerry Lucey |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson,|c2004 |
---|
300 | |ax, 609 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aCost accounting |
---|
653 | 4|aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKE TOAN|j(2): N001439, N001728 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001728
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.42 L935
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001439
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.42 L935
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào