|
000
| 00814nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9544 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14940 |
---|
008 | 160607s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077379490 |
---|
039 | |a20180825034501|blongtd|y20160607100300|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a973|bM8257|222 |
---|
100 | 1|aBrinkley, Alan |
---|
245 | 10|aAmerican history :|bConnecting with the past /|cAlan Brinkley |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2012 |
---|
300 | |axl, 914, [64] p. :|bcol. ill., col. maps ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aUnited States|xHistory|vTextbooks. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aLịch Sử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): N004269-70 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004270
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973 M8257
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004269
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973 M8257
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|