thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 616.9 K991s
    Nhan đề: Ký sinh trùng :

DDC 616.9
Nhan đề Ký sinh trùng : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.08 / Phạm Văn Thân, ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2007
Mô tả vật lý 330 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Đại cương về kí sinh trùng y học, giun sán kí sinh, đơn bào, kí sinh trùng sốt rét và tiết túc được trình bày theo trình tự: hình thể, dịch tễ, bệnh học, chu kì phát triển, bệnh học, chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh.
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Ký sinh trùng
Khoa hoa Y
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Tâm
Tác giả(bs) CN Phạm, Hoàng Thế
Tác giả(bs) CN Phạm, Trí Tuệ
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thân
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(40): V020267, V020269-71, V020734, V020737-9, V024767, V024769-72, V024774-5, V024777-8, V024780, V024782-4, V024795-7, V024799-802, V024804-6, V025948-56
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V024768, V024773, V024776, V024779, V024781, V024798, V024803, V025957
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(1): V020268
Địa chỉ 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V020266
000 01038nam a2200337 p 4500
0014083
0021
0045017
008091103s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825025851|blongtd|y20091103141800|zhoaidt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a616.9|bK991s|221
24500|aKý sinh trùng :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.08 /|cPhạm Văn Thân, ...[và những người khác]
260|aHà Nội :|bY học,|c2007
300|a330 tr. ;|c27 cm.
520|aĐại cương về kí sinh trùng y học, giun sán kí sinh, đơn bào, kí sinh trùng sốt rét và tiết túc được trình bày theo trình tự: hình thể, dịch tễ, bệnh học, chu kì phát triển, bệnh học, chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh.
6534|aY học
6534|aKý sinh trùng
690|Khoa Y
691|aY học dự phòng
691|aBác sĩ dự phòng
7001|aNguyễn, Thị Minh Tâm
7001|aPhạm, Hoàng Thế
7001|aPhạm, Trí Tuệ
7001|aPhạm, Văn Thân
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(40): V020267, V020269-71, V020734, V020737-9, V024767, V024769-72, V024774-5, V024777-8, V024780, V024782-4, V024795-7, V024799-802, V024804-6, V025948-56
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V024768, V024773, V024776, V024779, V024781, V024798, V024803, V025957
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(1): V020268
852|a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V020266
890|a50|b82|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V020266 Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm 616.9 K991s Sách mượn về nhà 1
2 V020267 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 2
3 V020268 Q12_Kho Mượn_01 616.9 K991s Sách mượn về nhà 3
4 V020269 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 4
5 V020270 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 5
6 V020271 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 6
7 V020734 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 7
8 V020737 Q7_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 8
9 V020738 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 9
10 V020739 Q4_Kho Mượn 616.9 K991s Sách mượn về nhà 10