ISBN
| 9786046657842 |
DDC
| 611 |
Nhan đề
| Giải phẫu bệnh học / Nguyễn Văn Hưng chủ biên, Vũ Công Hoè, Vi Huyền Trác... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2022 |
Mô tả vật lý
| 711 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về giải phẫu bệnh và giải phẫu bệnh bộ phận như: chẩn đoán tế bào học, tổn thương của tế bào và mô, rối loạn chuyển hoá, rối loạn tuần hoàn, bệnh học viêm, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh học u, bệnh hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, bệnh của gan... cùng một số phương pháp chẩn đoán và điều trị |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Hoè |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Vi Huyền Trác |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 090405-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(15): 090390-404 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 49879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7461D8B6-5107-447D-923B-6B28214F5CC1 |
---|
005 | 202404041446 |
---|
008 | 240404s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046657842|c290000 |
---|
039 | |a20240404144628|bquyennt|y20240404144153|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611|bG429|223 |
---|
245 | |aGiải phẫu bệnh học / |cNguyễn Văn Hưng chủ biên, Vũ Công Hoè, Vi Huyền Trác... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a711 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 711 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về giải phẫu bệnh và giải phẫu bệnh bộ phận như: chẩn đoán tế bào học, tổn thương của tế bào và mô, rối loạn chuyển hoá, rối loạn tuần hoàn, bệnh học viêm, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh học u, bệnh hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, bệnh của gan... cùng một số phương pháp chẩn đoán và điều trị |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hưng|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrịnh, Quang Huy|cPGS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aVũ, Công Hoè|cGS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn Vượng|cGS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aVi Huyền Trác|cGS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn Giải phẫu bệnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 090405-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(15): 090390-404 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/49879_giaiphaubenhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
090405
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
090406
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
090407
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
090408
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
090409
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
090390
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
090391
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
090392
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
090393
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
090394
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G429
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|