DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| Lý, Nguyên Văn |
Nhan đề
| 420 câu hỏi về phòng chữa bệnh giới tính / Lý Nguyên Văn (chủ biên) ; Phạm Ninh (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách thầy thuốc gia đình |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh-Chữa trị |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V002483 |
|
000
| 00690nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 679 |
---|
008 | 070127s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023910|blongtd|y20070127085600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.8|bL3661V|221 |
---|
100 | 1|aLý, Nguyên Văn |
---|
245 | 10|a420 câu hỏi về phòng chữa bệnh giới tính /|cLý Nguyên Văn (chủ biên) ; Phạm Ninh (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bNxb Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách thầy thuốc gia đình |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh|xChữa trị |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 0|aPhạm Minh,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V002483 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.8 L3661V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào