|
000
| 00713nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14805 |
---|
005 | 202204201432 |
---|
008 | 160420s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420143254|bbacntp|c20200106083705|dnhungtth|y20160420105400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.8342|bT4541|223 |
---|
100 | 1|aThomas, Bill |
---|
245 | 10|aAnticipate :|bknow what your customers need before they do /|cBill Thomas & Jeff Tobe |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2013 |
---|
300 | |av, 218 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aStrategic planning |
---|
653 | 4|aCustomer relations |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aTobe, Jeff |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N004068 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004068
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8342 T4541
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|