DDC
| 614.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Tiến |
Nhan đề
| Dịch tễ học cơ bản : Giáo trình đào tạo đại học và sau đại học / Nguyễn Thị Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục tr. 213; Tài liệu tham khảo tr. 218 |
Tóm tắt
| Nội dung gồm 15 bài chia thành 4 nhóm: Bài 1, 2,3: Giới thiệu về dịch tễ học, các số đo và khái quát các phương pháp nghiên cứu dịch tễ học; Bài 4-8: Trình bày chi tiết các phương pháp nghiên cứu dịch tễ học mô tả và dịch tễ học phân tích; Bài 9,10,15: Hướng dẫn các phương pháp chọ mẫu, thống kê, phân tích, diễn giải các dữ liệu nghiên cứu; Bài 11-14: Một số nội dung, nhiệm vụ thường gặp trong thực hành dịch tễ học. |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M005169 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D8FAB788-1C63-45FF-9422-ACA764C657D5 |
---|
005 | 202403151101 |
---|
008 | 240222s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240315110110|bnhulb|y20240222082334|znhulb |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a614.4|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Tiến |
---|
245 | |aDịch tễ học cơ bản : |bGiáo trình đào tạo đại học và sau đại học /|cNguyễn Thị Kim Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2010 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục tr. 213; Tài liệu tham khảo tr. 218 |
---|
520 | |aNội dung gồm 15 bài chia thành 4 nhóm: Bài 1, 2,3: Giới thiệu về dịch tễ học, các số đo và khái quát các phương pháp nghiên cứu dịch tễ học; Bài 4-8: Trình bày chi tiết các phương pháp nghiên cứu dịch tễ học mô tả và dịch tễ học phân tích; Bài 9,10,15: Hướng dẫn các phương pháp chọ mẫu, thống kê, phân tích, diễn giải các dữ liệu nghiên cứu; Bài 11-14: Một số nội dung, nhiệm vụ thường gặp trong thực hành dịch tễ học. |
---|
653 | |aDịch tễ học |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ Bộ Y tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M005169 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M005169
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
614.4 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|