DDC
| 362.10711 |
Nhan đề
| Giáo dục sức khoẻ : Giáo trình giảng dạy đại học / Trần Thiện Thuần, [...và những người khác] |
Mô tả vật lý
| 115 tr. : minh hoạ ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vị trí vai trò của truyền thông - giáo dục sức khoẻ (GDSK); hành vi sức khoẻ và quá trình thay đổi hành vi sức khoẻ; nguyên tắc truyền thông - GDSK; phương tiện và phương pháp truyền thông GDSK; lập kế hoạch truyền thông GDSK; GDSK cộng đồng; đánh giá GDSK; kỹ năng truyền thông - GDSK; thực hành tiếp cận GDSK hộ gia đình; kỹ năng giáo dục bệnh nhân giao tiếp với bệnh nhân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục sức khỏe-Học tập và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thiện Thuần |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Hồ Ngọc Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Giao |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M005350 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3817F325-6553-43FF-889E-3371FE8F80F3 |
---|
005 | 202404151406 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240415140644|btainguyendientu|y20240405102312|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a362.10711|223 |
---|
245 | |aGiáo dục sức khoẻ : |bGiáo trình giảng dạy đại học / |cTrần Thiện Thuần, [...và những người khác] |
---|
300 | |a115 tr. : |bminh hoạ ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vị trí vai trò của truyền thông - giáo dục sức khoẻ (GDSK); hành vi sức khoẻ và quá trình thay đổi hành vi sức khoẻ; nguyên tắc truyền thông - GDSK; phương tiện và phương pháp truyền thông GDSK; lập kế hoạch truyền thông GDSK; GDSK cộng đồng; đánh giá GDSK; kỹ năng truyền thông - GDSK; thực hành tiếp cận GDSK hộ gia đình; kỹ năng giáo dục bệnh nhân giao tiếp với bệnh nhân. |
---|
650 | |aGiáo dục sức khỏe|xHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aGiáo dục sức khỏe |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Bình |
---|
700 | |aTrần, Thiện Thuần |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung |
---|
700 | |a Huỳnh, Hồ Ngọc Quỳnh |
---|
700 | |aHuỳnh, Giao |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M005350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M005350
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
362.10711
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|