thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 547 H1115h
    Nhan đề: Hóa hữu cơ.

DDC 547
Nhan đề Hóa hữu cơ. Tập 1 : Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Y13) / Trương Thế Kỷ chủ biên, ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2006
Mô tả vật lý 319 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày những kiến thức cơ bản về danh pháp, cấu trúc, cơ chế phản ứng, tính chất hóa học của các hợp chất hydrocarbon, các hợp chất đơn chức, các hợp chất đa chức, tap chức, hợp chất thiên nhiên và hợp chất cao phân tử.
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Hóa hữu cơ
Từ khóa tự do Hợp chất hữu cơ-Đa chức
Từ khóa tự do Hợp chất hữu cơ-Đơn chức
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Tuấn
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Tịnh
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Thúy
Tác giả(bs) CN Phạm, Khánh Phong Lan
Tác giả(bs) CN Trương, Ngọc Tuyền
Tác giả(bs) CN Trương, Thế Kỷ
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế.
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(23): V021370-1, V021412-3, V025519, V025521-2, V025527, V025530-1, V025534, V025541-2, V025544-6, V025868-9, V025871, V025873-6
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(27): V021368-9, V021372-3, V021414-5, V025518, V025520, V025523-6, V025528-9, V025532-3, V025535-40, V025543, V025547, V025870, V025872, V025877
000 01248nam a2200373 p 4500
0014131
0021
0045066
005202308311002
008091121s2006 vm| vie
0091 0
039|a20230831100231|bquyennt|c20230831100211|dquyennt|y20091121094800|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a547|bH1115h|221
24500|aHóa hữu cơ. |nTập 1 : |bHợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Y13) / |cTrương Thế Kỷ chủ biên, ...[và những người khác]
260|aHà Nội : |bY học, |c2006
300|a319 tr. ; |c27 cm.
520|aTrình bày những kiến thức cơ bản về danh pháp, cấu trúc, cơ chế phản ứng, tính chất hóa học của các hợp chất hydrocarbon, các hợp chất đơn chức, các hợp chất đa chức, tap chức, hợp chất thiên nhiên và hợp chất cao phân tử.
6534|aY học
6534|aHóa hữu cơ
6534|aHợp chất hữu cơ|xĐa chức
6534|aHợp chất hữu cơ|xĐơn chức
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aNguyễn, Anh Tuấn
7001|aĐặng, Văn Tịnh
7001|aĐỗ, Thị Thúy
7001|aPhạm, Khánh Phong Lan
7001|aTrương, Ngọc Tuyền
7001|aTrương, Thế Kỷ
7101|aBộ Y tế.|bVụ khoa học và đào tạo
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(23): V021370-1, V021412-3, V025519, V025521-2, V025527, V025530-1, V025534, V025541-2, V025544-6, V025868-9, V025871, V025873-6
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(27): V021368-9, V021372-3, V021414-5, V025518, V025520, V025523-6, V025528-9, V025532-3, V025535-40, V025543, V025547, V025870, V025872, V025877
890|a50|b222|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V021368 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 1
2 V021369 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 2
3 V021370 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 3
4 V021371 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 4
5 V021372 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 5
6 V021373 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 6
7 V021412 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 7
8 V021413 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 8
9 V021414 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 9
10 V021415 Q7_Kho Mượn 547 H1115h Sách mượn về nhà 10