thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 615.103 T1715C
    Nhan đề: Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng.

DDC 615.103
Tác giả CN Tào, Duy Cần,
Nhan đề Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng. Tập 1 / Tào Duy Cần; Hoàng Trọng Quang (hiệu đính)
Nhan đề khác Biệt dược mới & thuốc thường dùng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2005
Mô tả vật lý 1623 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Danh mục các loại biệt dược và thuốc trong và ngoài nước được liệt kê theo vần chữ cái, trong mỗi loại thuốc nói rõ thành phần hoá học, chỉ định, tác dụng, liều dùng chống chỉ định. Cuối sách có mục lục tra cứu
Từ khóa tự do Dược phẩm
Từ khóa tự do Biệt dược
Từ khóa tự do Y học-thuốc bệnh
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trọng Quang
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(17): V014569-71, V014574, V014578-81, V014584, V026689-94, V026697-8
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(24): V014568, V014573, V014576-7, V014582-3, V014585-6, V026660-4, V026685-8, V026695-6, V026699, V026951-3, V026955
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(3): V014567, V014572, V026954
Địa chỉ 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V014575
000 01002nam a2200313 p 4500
0012970
0022
0043782
005202204150926
008080910s2005 vm| vie
0091 0
039|a20220415092635|bbacntp|c20180825025110|dlongtd|y20080910111600|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a615.103|bT1715C
1001|aTào, Duy Cần,|cDS.
24510|aTra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng.|nTập 1 /|cTào Duy Cần; Hoàng Trọng Quang (hiệu đính)
24626|aBiệt dược mới & thuốc thường dùng
260|aHà Nội :|bY học,|c2005
300|a1623 tr. ;|c27 cm.
520|aDanh mục các loại biệt dược và thuốc trong và ngoài nước được liệt kê theo vần chữ cái, trong mỗi loại thuốc nói rõ thành phần hoá học, chỉ định, tác dụng, liều dùng chống chỉ định. Cuối sách có mục lục tra cứu
6534|aDược phẩm
6534|aBiệt dược
6534|aY học|xthuốc bệnh
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aHoàng, Trọng Quang
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(17): V014569-71, V014574, V014578-81, V014584, V026689-94, V026697-8
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(24): V014568, V014573, V014576-7, V014582-3, V014585-6, V026660-4, V026685-8, V026695-6, V026699, V026951-3, V026955
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(3): V014567, V014572, V026954
852|a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V014575
890|a45|b96|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V014567 Q12_Kho Mượn_01 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 1
2 V014568 Q7_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 2
3 V014569 Q4_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 3
4 V014570 Q4_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 4
5 V014571 Q4_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 5
6 V014572 Q12_Kho Mượn_01 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 6
7 V014573 Q7_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 7
8 V014574 Q4_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 8
9 V014575 Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 9
10 V014576 Q7_Kho Mượn 615.103 T1715C Sách mượn về nhà 10