ISBN
| 9786043428070 |
DDC
| 650.13 |
Tác giả CN
| Trần, Ái Cầm |
Nhan đề
| Kỹ năng mềm - Đòn bẩy thành công cho bạn trẻ. T.2, Làm chủ kỹ năng làm việc chuyên nghiệp ở môi trường công sở / Trần Ái Cầm chủ biên, Lu Tùng Thanh, Trần Mai Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 285 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kỹ thuật sử dụng tiếng việt trong văn bản hành chính; thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính; kỹ thuật soạn thảo và trình bày các loại văn bản hành chính thông dụng... |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng mềm |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Công việc |
Tác giả(bs) CN
| Lu, Tùng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mai Thảo |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 084917-26 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 084927-36 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 084907-16 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9380125B-84E5-4D38-9969-63B5A63AB113 |
---|
005 | 202212190829 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043428070|c80000 |
---|
039 | |a20221219082948|bquyennt|y20221219082540|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650.13|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Ái Cầm|cTS.|echủ biên |
---|
245 | |aKỹ năng mềm - Đòn bẩy thành công cho bạn trẻ. |nT.2, |pLàm chủ kỹ năng làm việc chuyên nghiệp ở môi trường công sở / |cTrần Ái Cầm chủ biên, Lu Tùng Thanh, Trần Mai Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a285 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aGiới thiệu kỹ thuật sử dụng tiếng việt trong văn bản hành chính; thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính; kỹ thuật soạn thảo và trình bày các loại văn bản hành chính thông dụng... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aKĩ năng mềm |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aCông việc |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | |aLu, Tùng Thanh|cThS. |
---|
700 | |aTrần, Mai Thảo|cThS. |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 084917-26 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 084927-36 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 084907-16 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/40047_kynangmemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
084907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
084908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
084909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
084910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
084911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
084912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
084913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
084914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
084915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
084916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|